710156 Phíc cắm thẳng Palazzoli, Palazzoli Viet Nam
Model: 710156
Hãng: Palazzoli
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
Đường kính siết: 8,5÷14 mm
Dòng điện: 16A
Điện áp nguồn: 400V 50/60Hz
Cực: 3P+
Màu: Xám RAL 7042
Hotline: 0933.911.903
Liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin và giá tốt nhất!
MULTIMAX STRAIGHT PLUGH WITH PHASE INVERTER 16A 3P+E 400V 6H IP67
REGISTRY
| Net weight | 0.17KG |
| Gross Weight | 0.18KG |
| EAN Code | 8014950093373 |
TECHNICAL DATA
| Max conductor section | 6 mm² |
| Tightening diameter | 8,5÷14 mm |
| Rated current | 16A |
| Shock resistance | IK08 according to IEC/EN 62262 |
| Frequency | 50/60Hz |
| Protection degree | IP67 |
| Poles | 3P+![]() |
| Clock Position | 6h |
| Rated operating voltage | 400V |
| Rated insulation voltage | 690V |
| Manufacturing material | Technopolymer Recyclable Palazzoli |
| Execution | Mobile |
| Terminals type | Screw - direct tightening |
| Colour | Grey RAL 7042 |
| Standard plug-socket | IEC 60309-2 |
| Min. Amb. Temp. | -25°C |
| Max. Amb. Temp. | +50°C |
| Storage room temperature MIN | -30°C |
| Storage room temperature MAX | +70°C |
REFERENCE STANDARDS
- EN 60309-2:1999
- EN 60309-1:1999/A1:2007
- EN 60309-1:1999/A1AC:2014
- EN IEC 63000:2018
- EN 60309-1:1999/A2:2012
- EN 60309-1:1999
- EN 60309-2:1999/A1:2007
- EN 50581:2012
- EN 60309-2:1999/A2:2012
DIRECTIVES AND REGULATIONS
- 2011/65/EU (RoHS)
- 2014/35/EU (LVD)
- 2012/19/EU (WEEE)
NO RATED CURRENT RATED OPERATING VOLTAGE POLES CLOCK POSITION CODE 1 16A 400V 3P+ 6h 710156 2 16A 400V 3P+N+ 6h 710166 3 32A 400V 3P+ 6h 710256 4 32A 400V 3P+N+ 6h 710266

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét